Có 2 kết quả:
鰻鱺 mán lí ㄇㄢˊ ㄌㄧˊ • 鳗鲡 mán lí ㄇㄢˊ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá sộp, cá chình
Từ điển Trung-Anh
(1) eel
(2) Japanese freshwater eel (Anguilla japonica)
(2) Japanese freshwater eel (Anguilla japonica)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cá sộp, cá chình
Từ điển Trung-Anh
(1) eel
(2) Japanese freshwater eel (Anguilla japonica)
(2) Japanese freshwater eel (Anguilla japonica)
Bình luận 0